Có 2 kết quả:

滅絕人性 miè jué rén xìng ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˋ灭绝人性 miè jué rén xìng ㄇㄧㄝˋ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be devoid of all humanity
(2) inhuman
(3) bestial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be devoid of all humanity
(2) inhuman
(3) bestial

Bình luận 0